Tiếng Khmer là ngôn ngữ chính thức của quốc gia Campuchia. Cùng khám phá hệ thống bảng chữ cái Khmer, giúp bạn dễ dàng hơn trong việc bắt đầu học và tìm hiểu về ngôn ngữ của quốc gia này.
Bảng chữ cái bao gồm các kí tự ghi âm lại giọng nói dưới dạng ngôn ngữ viết. Để có thể nghe nói đọc viết tiếng Campuchia thuần thục, nền tảng đầu tiên đó là bảng chữ cái Khmer, tiền đề để xây dựng thành các từ và các câu.
Xét về độ dài, bảng chữ cái Khmer giữ kỷ lục, được ghi nhận là bảng chữ cái dài nhất thế giới
Ngôn ngữ Khmer được viết từ trái sang phải, giữa các từ không có khoảng cách, được viết liền nhau. Khoảng cách được sử dụng sau mỗi mệnh đề hay khi kết thúc một câu. Trật tự ngữ pháp: Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ.
Bảng chữ cái Khmer bao gồm: phụ âm, nguyên âm, phụ âm dưới, dấu kí hiệu. Hệ thống giúp cấu tạo thành từ và câu. Trải qua sự hình thành, lịch sử phát triển lâu dài, bảng chữ cái Khmer hiện đại hiện nay gồm có:
- 33 phụ âm
- 23 nguyên âm thường
- 15 nguyên âm độc lập
- 32 phụ âm dưới (còn gọi là “chân”)
- 12 dấu kí hiệu
Tham khảo thêm cách phát âm nguyên âm và phụ âm tiếng Khmer bằng tiếng Việt tại đây .
Việc học thuần thục bảng chữ cái tiếng Khmer giúp bạn có nền móng chắc chắn cho các bước học tiếng Campuchia tiếp theo. Hy vọng bài viết tổng hợp bảng chữ cái Khmer trên, phần nào giúp bạn hiểu hơn về ngôn ngữ thú vị này.